khạng nạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khạng nạng+
- (ít dùng) (Đi khạng nạng) Walk with bow-legged gait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khạng nạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khạng nạng":
khạng nạng không những - Những từ có chứa "khạng nạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 742